Nanlite đã mở rộng dòng đèn LED ống với sản phẩm PavoTube II 15C, một loại đèn LED RGB thế hệ thứ hai, cải thiện độ sáng và tính năng dễ sử dụng so với phiên bản trước. Đèn có độ sáng 423 lux (5600K) và chính xác màu sắc cao với CRI 97 và TLCI 98.
Đèn LED Nanlite PavoTube II 15C 1KIT
Sản phẩm này phù hợp cho các nhà làm phim và người sáng tạo nội dung với nhiều tính năng như điều chỉnh màu sắc, hiệu ứng ánh sáng lập trình sẵn và khả năng điều khiển từ xa qua Bluetooth.
Thông Số Kỹ Thuật
Độ sáng trên 423 lux ở 3,3′ (5600K) cho mỗi đèn
Nhiệt độ màu : 2700 đến 7500K
CRI và TLCI là 97 và 98
Độ sáng từ 0 đến 100%
15 hiệu ứng ánh sáng đặc biệt được lập trình sẵn, chúng có thể được sử dụng làm hiệu ứng chính, phụ, đèn nền hoặc cho các hiệu ứng thực tế trong máy ảnh.
Cáp Micro HDMI to HDMI dài 3m 5m Ugreen là sản phẩm chính hãng Ugreen, hỗ trợ kết nối từ các thiết bị như máy tính, máy ảnh sang các thiết bị hiển thị như TV và máy chiếu với độ phân giải cao.
Thông số kỹ thuật cáp Micro HDMI to HDMI dài 3m Ugreen
Hãng SX : Ugreen
Mã sản phẩm 3m: 9D6-30104
Mã sản phẩm 5m: 9D6-70505-5M
Độ Dài : 3m, 5m
Màu sắc : Đen
Đầu vào : Micro HDMI dương
Đầu ra : HDMI dương
Tính năng : Kết nối truyền tải hình ảnh, âm thanh
Hỗ trợ độ phân giải 4K3D
Hỗ trợ âm thanh cao cấp Dolby TrueHD and DTS-HD Master Audio
Cáp Mini HDMI to HDMI dài 3m 5m Ugreen là sản phẩm chính hãng của Ugreen, được thiết kế để kết nối từ các thiết bị nhỏ gọn như máy ảnh, máy quay phim ra màn hình lớn như TV, máy chiếu với chất lượng hình ảnh sắc nét.
Thông số kỹ thuật cáp Mini HDMI to HDMI dài 3m Ugreen
Hãng Sản Xuất : Ugreen
Mã sản phẩm 3m: 9D6-10118
Mã sản phẩm 5m: 9D6-358477-5M
Chiều dài: 3m, 5m
Đầu vào : Mini HDMI
Đầu ra : HDMI
Băng thông: 10,2 Gb/s
Tính năng : Truyền tải hình ảnh, âm thanh
Hỗ trợ 3D 4K, Dolby TrueHD và DTS-HD Master Audio, hỗ trợ âm thanh 2 chiều ARC
Những phân cảnh quay chậm hay tua nhanh trong các bộ phim mà bạn hay xem đều được kiểm soát bởi một yếu tố quan trọng gọi là Frame Rate. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết Frame Rate thực sự là gì và nó ảnh hưởng như thế nào đến trải nghiệm xem phim.
Để biết thêm về Frame Rate, cũng như các chuẩn FPS phổ biến hiện nay và cách sử dụng Frame Rate sao cho phù hợp nhất với nội dung mà bạn đang thực hiện, bạn có thể tìm hiểu chi tiết hơn tại bài viết này.
Những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách mà các nhà làm phim tạo ra những hiệu ứng đặc biệt và ấn tượng trong các tác phẩm điện ảnh.
Khái Niệm Tốc Độ Khung Hình
Tốc độ khung hình hoặc tỷ suất khung hình (tiếng Anh: frame rate), được tính bằng số khung hình trên một giây (frames per second hay viết tắt là FPS) là tần số (tốc độ) mà tại đó các hình ảnh liên tiếp được gọi là khung hình xuất hiện trên màn hình – theo wikipedia
Các chuẩn FPS đang được sử dụng phổ biến nhất
Khung hình mỗi giây (FPS) ảnh hưởng lớn đến chất lượng video và cảm nhận của người xem. Các tốc độ khung hình khác nhau mang lại những hiệu ứng và trải nghiệm riêng.
Ứng dụng của FPS
16 FPS: Tốc độ này gần như không thể hiện rõ hiệu ứng chuyển động, do đó nó hiếm khi được sử dụng trong các sản phẩm hiện đại, chủ yếu chỉ được áp dụng để tái hiện lại những bộ phim câm cổ điển, nơi mà sự chuyển động không phải là yếu tố chính trong việc tạo nên trải nghiệm xem.
24 FPS: Đây là tốc độ tiêu chuẩn cho ngành điện ảnh, mang lại cảm giác tự nhiên và thu hút cho người xem, tốc độ này được sử dụng rộng rãi trong rạp chiếu phim và các chương trình truyền hình, vì nó giúp tạo nên một bầu không khí chân thực và hấp dẫn.
30 FPS: Tốc độ này nâng cao chất lượng video với những chuyển động rõ nét và mượt mà hơn, nó trở nên phổ biến trong các bản tin truyền hình, livestream và nhiều sản phẩm video khác cần sự chính xác và rõ ràng trong từng khung hình.
60 FPS: Với tốc độ này, video có thể tái hiện sự chân thực và chi tiết hơn nữa, thường được sử dụng cho các video thể thao, game và hiệu ứng slow-motion, nơi mà sự sắc nét và sống động là rất quan trọng để người xem có thể cảm nhận được từng khoảnh khắc.
120+ FPS: Đây là các tốc độ rất cao cho hiệu ứng đặc biệt, lý tưởng cho việc ghi lại các chuyển động nhanh trong thể thao và sự kiện lớn, giúp tạo ra những hình ảnh rõ nét và sắc sảo, mang lại trải nghiệm xem tuyệt vời cho khán giả.
Frame rate có ý nghĩa như thế nào?
Tốc Độ Khung Hình – Frame Rate trong việc tạo ra những trải nghiệm hình ảnh chất lượng cao?
Tốc độ khung hình, hay còn gọi là frame rate, sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng hình ảnh và trải nghiệm thực tế của người xem trong quá trình thưởng thức nội dung. Việc sử dụng tốc độ khung hình khác nhau sẽ mang đến những trải nghiệm xem khác nhau và thông thường người ta thường lựa chọn high frame rate để tối ưu hóa trải nghiệm.
Vậy high frame rate là gì? Đó chính là tốc độ khung hình cao, và nếu đánh giá một cách khách quan, khung hình cao hơn sẽ mang lại cho người xem một trải nghiệm hoàn hảo hơn, không chỉ khi xem một video, mà còn khi theo dõi một sự kiện hay tham gia vào một trò chơi.
Điều đó sẽ hấp dẫn người xem hơn và cũng mang lại cảm xúc chân thực hơn trong quá trình theo dõi.
Lấy một ví dụ đơn giản nhưng rất dễ hiểu: khi hai người cùng tham gia một trò chơi game. Trong đó, người thứ nhất chơi với tốc độ khung hình 30FPS và người thứ 2 chơi với tốc độ khung hình 60FPS.
Các bạn sẽ nhận thấy rõ sự khác biệt rất lớn giữa hai người chơi. Người thứ nhất sẽ thấy khung hình xuất hiện chậm hơn so với người thứ 2, điều này khiến cho phản ứng của họ cũng chậm lại. Vì vậy, người thứ 2 chơi với tốc độ khung hình 60FPS sẽ có thể phản ứng nhanh hơn, linh hoạt hơn và chính xác hơn so với người thứ nhất. Điều đó sẽ dẫn đến kết quả là người thứ 2 luôn có khả năng đi trước để giành phần thắng trong trò chơi.
Ngoài ra, việc sử dụng tốc độ khung hình cao hơn sẽ không chỉ mang đến hiệu ứng hình ảnh sắc nét và rõ ràng hơn mà còn hấp dẫn người xem hơn rất nhiều so với tốc độ khung hình thấp. Người xem có thể theo dõi và quan sát các chuyển động một cách chi tiết và chính xác nhất, từ đó giúp họ có được những trải nghiệm tốt nhất khi thưởng thức nội dung mà họ yêu thích.
Tổng Kết
Bạn nên nhớ rằng, trong khoảng từ 25 đến 30 fps là tốc độ chuẩn thường được sử dụng trong ngành công nghiệp video, giúp cho hình ảnh trở nên mượt mà và không gây mỏi mắt khi người xem theo dõi trong thời gian dài.
Những tốc độ cao hơn, lên đến 60 fps, có thể mang lại trải nghiệm chất lượng tốt nhất, đặc biệt trong những cảnh quay chuyển động nhanh hoặc trong các trò chơi điện tử. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là tốc độ càng cao sẽ luôn mang lại kết quả tốt nhất cho video của bạn.
Hãy cân nhắc và lựa chọn thông số phù hợp với nhu cầu sử dụng và loại nội dung bạn muốn truyền tải để đảm bảo rằng video đạt được hiệu ứng mong muốn.
Hiện nay, thuật ngữ ‘bit’ rất phổ biến trong truyền thông kỹ thuật số. Đối với hình ảnh kỹ thuật số, độ sâu bit còn gọi là độ sâu pixel hoặc độ sâu màu. Trong nhiếp ảnh kỹ thuật số, có nhiều tranh luận về tệp 8-bit và 16-bit. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu về độ sâu bit và khi nào cần hình ảnh 16-bit.
Tìm hiểu độ sâu bit là gì?
Pixel là yếu tố cơ bản của hình ảnh. Mỗi màu trong hình ảnh kỹ thuật số được thể hiện bằng sự kết hợp của màu đỏ, xanh lục và xanh lam. Mỗi pixel có hàng triệu sự kết hợp tạo nên hình ảnh. Độ sâu bit cũng được gọi là độ sâu màu. Ví dụ, màu đỏ thuần là “255, 0, 0”, màu xanh lá cây là “0, 255, 0” và màu xanh lam là “0, 0, 255”.
Trong nhiếp ảnh kỹ thuật số, mỗi màu cơ bản được biểu thị bằng số từ 0 đến 255. Mọi màu khác được biểu diễn bằng sự kết hợp của các màu cơ bản, ví dụ “255, 100, 150” cho màu hồng.
Số lớn nhất đại diện cho màu đỏ là 255. Khi chuyển đổi 255 sang nhị phân, ta có 11111111 (8 chữ số). Số tiếp theo là 256 sẽ là 100000000 (9 chữ số). Do đó, các số từ 0 đến 255 được coi là “8 bit” vì có thể biểu diễn trong tám chữ số nhị phân.
Vì vậy, độ sâu bit là số bit được sử dụng bởi mỗi thành phần màu để biểu diễn một pixel. Ví dụ, 8 bit có thể đại diện cho tối đa 256 sắc thái của một màu cơ bản.
Hình ảnh 1-bit
Để làm cho điều này dễ hiểu hơn, chúng ta sẽ chuyển sang sử dụng ảnh đen trắng, khi không còn màu sắc. Nếu ảnh chỉ có 1 Bit duy nhất, mỗi pixel sẽ chỉ có thể mang một trong hai giá trị: đen hoặc trắng. Như hình ảnh bên dưới đã minh họa, ảnh 1 Bit sẽ bao gồm toàn bộ các hình vuông đen trắng, trông giống như một tập hợp các mã QR!
Ngược lại, khi tăng số bit lên, chúng ta sẽ có được những giá trị nằm giữa đen và trắng, tạo ra các sắc độ xám khác nhau. Lúc này, ảnh sẽ được chuyển tiếp một cách mượt mà giữa các phần với nhau, không còn hiện tượng vỡ hạt như bức hình ở trên nữa.
Số bits và bits/chanel
Trong phần trên của bài viết này, chúng ta đã thấy rằng một hình ảnh 8-bit thực sự chỉ có thể chứa tổng cộng 256 màu xám khác nhau. Như đã đề cập ở phần đầu của bài viết này, hình ảnh màu 8-bit thực sự có 256 sắc thái cho mỗi “màu cơ bản” khác nhau.
Vì vậy, một hình ảnh màu tiêu chuẩn mà chúng ta thường gọi là “8-bit” thực sự có thể có nhiều hơn 256 sắc thái phong phú. Chính xác hơn là hình ảnh 8 bit trên mỗi kênh màu. Nếu một hình ảnh màu có 8 bit trên mỗi kênh và có ba kênh màu (đỏ, lục và lam), thì hình ảnh tổng thể thực sự có thể lên tới 256 × 256 × 256 sắc thái khác nhau, tương đương với con số khổng lồ là 16.777.216 (hoặc 2^24).
Đó chính là lý do tại sao đôi khi bạn có thể nghe thấy hình ảnh 8 bit trên mỗi kênh được đề cập đến như là hình ảnh 24 bit, mặc dù đây không phải là thuật ngữ được sử dụng phổ biến nhất cho nó trong giới công nghệ hiện nay.
Việc hiểu rõ về cách thức hoạt động của hình ảnh 8 bit và 24 bit sẽ giúp mọi người có cái nhìn sâu sắc hơn về công nghệ hình ảnh và cách chúng ta có thể tạo ra những tác phẩm nghệ thuật số sống động và đa dạng hơn.
16-Bits/Channel (hoặc 48-bits RGB)
Với ảnh màu, mỗi màu cơ bản như đỏ, xanh lá cây và xanh dương sẽ được đại diện bằng một giá trị Bit khác nhau, vì vậy ở độ phân giải 8 Bits, chúng ta sẽ có tổng cộng 2^8 x 3 màu, tức là khoảng 16.7 triệu giá trị màu sắc khác nhau mà mắt người có thể nhận biết.
Khi chúng ta nâng độ phân giải lên tới 16 Bits, số lượng màu sắc có thể đạt được sẽ tăng lên rất nhiều, cụ thể là 2^16 x 3, dẫn tới con số khổng lồ lên đến 281 nghìn tỷ màu sắc. Điều này khiến nhiều người tự hỏi rằng, với những ví dụ trên thì chắc chắn rằng ảnh 16 Bits sẽ tốt hơn hẳn so với ảnh 8 Bits, bởi vì nó bao gồm nhiều bước chuyển màu hơn rất nhiều, giúp cho bức ảnh trở nên ‘mượt’ hơn và đẹp hơn, phải không?
Tuy nhiên, điều này không hoàn toàn đúng. Theo như các nghiên cứu của các nhà khoa học, thì thực tế là mắt người chỉ có thể phân biệt được hai màu sắc khác nhau khi chúng thực sự… đủ khác biệt để có thể nhận ra được.
Chẳng hạn, ở độ phân giải 16 Bits, hai màu đỏ cách nhau 256 giá trị, nhưng trên bảng màu 8 Bits, chúng chỉ khác nhau 1 giá trị duy nhất. Cụ thể, màu đỏ R:225 (bên trái) và R:254 (bên phải) chỉ khác biệt rất nhỏ, khiến hầu hết mọi người khó có thể nhận ra sự khác biệt.
Hơn nữa, gần như tất cả các màn hình hiện nay chỉ có khả năng hiển thị ở mức 8 Bits, trong khi những màn hình cao cấp chuyên dụng cho đồ họa có thể đạt đến 10 Bits, nhưng giá thành rất cao và thường không được hỗ trợ bởi các thành phần đồ họa (GPU).
Tổng kết
Ảnh 16 Bits rất hữu ích trong quá trình chỉnh sửa, khi mà người dùng có thể “kéo dãn” bức ảnh tới các giá trị màu khác nhau, điều này khiến cho hệ màu 8 Bits bị phân mảnh và dẫn đến hiện tượng kẻ sọc (banding). Tuy nhiên, sau khi chỉnh sửa xong, người dùng hoàn toàn có thể lưu ảnh ở định dạng màu 8 Bits mà không cần phải lưu ở độ sâu màu cao hơn.
Vì vậy, chúng ta có thể khẳng định một điều đã được biết nhưng vẫn thường bị hiểu lầm: số Bits thực sự ảnh hưởng đến chất lượng ảnh, nhưng sau 8 Bits, sự khác biệt đã vượt quá khả năng nhận biết của mắt người, vì vậy không còn cần thiết nữa. Ảnh có Bit Depth cao chỉ có giá trị trong giai đoạn chỉnh sửa, còn trong việc lưu trữ hoặc chia sẻ thì luôn luôn dư thừa.
Kiến thức cần nhớ trong bài :
Độ sâu bit là yếu tố quan trọng trong chất lượng hình ảnh.
Hình ảnh 8 bit chiếm ít dung lượng hơn so với 16 bit.
Hình ảnh 16 bit hữu ích trong xử lý hình ảnh hậu kỳ.
Xuất hình ảnh 8 bit là lựa chọn tốt cho việc tiết kiệm dung lượng trên web.
Lux Cadet là một sản phẩm đèn flash giúp nâng cao vẻ đẹp cá nhân và tạo ra những bức ảnh ấn tượng mà không cần điều chỉnh phức tạp. Với thiết kế mang tính cổ điển, Lux Cadet không chỉ là một thiết bị mà còn là cầu nối giữa hiện tại và quá khứ, mang đến sự sang trọng và quyến rũ.
Thông Số Kỹ Thuật
Thiết kế nhỏ gọn, hoài cổ
Quay số điều chỉnh điện retro
Chế độ tự động & Chế độ thủ công
Pin Lithium tích hợp
Hotshoe phổ thông
Thiết bị đầu cuối đồng bộ hóa cho hoạt động bên ngoài
Nguồn, ISO, Dừng, Quay số khoảng cách
Số hướng dẫn: 32,8 ở ISO 100
7 mức công suất: từ 1/1 đến 1/64
Thời gian hồi đèn khi chụp ở công suất 1/1 là khoảng 2.5s
Sạc pin V-Mount kép SmallRig 4450 cho phép sạc đồng thời hai pin V-mount với hệ thống điều khiển độc lập. Sản phẩm được thiết kế với mạch sạc thông minh giúp bảo vệ tuổi thọ pin và đã trải qua nhiều bài kiểm tra độ tin cậy. Nó cũng hỗ trợ hầu hết các loại pin V-mount trên thị trường và có các đèn báo chỉ thị trạng thái hoạt động.
Thông số kỹ thuật
Kích thước sản phẩm: 224,28 × 140,98 × 100,07 mm / 8,83 x 5,55 x 3,93 in
Kích thước gói hàng: 270 × 205 × 110 mm / 10,6 x 8 x 4,33 in
Trọng lượng sản phẩm: (bao gồm cáp sạc): 1050g ± 10g / 37 ± o.2oz
Trọng lượng gói hàng: 1331g ± 10g / 47 ± o.2oz
Đầu vào: AC 100-240V 50 / 60Hz 2A Tối đa
Điện áp sạc: DC 16.8V
Hiện tại đang sạc:
Một pin: 3.0A
Hai pin: 2.0A
Dòng điện kết thúc sạc: 80mA
Nhiệt độ hoạt động: 0℃ đến 40℃ / 32°F đến 104°F
Nhiệt độ bảo quản: -10℃ đến 50℃ / 14°F đến 122°F
Kích thước: 141,0 x 100,1 x 224,3mm / 5,5 x 3,9 x 8,8in
Trọng lượng: 1,05kg / 2,3lbs
Chất liệu: PC
Làm việc với
Phần lớn các loại pin V-mount có trên thị trường (trừ dòng YINCHEM Blade)
Các chỉ số đèn LED giúp người dùng dễ dàng nhận biết tình trạng pin và nguồn điện.
Đèn đỏ bật: Nguồn sạc đã được kích hoạt.
Đèn đỏ tắt: Không có nguồn điện xoay chiều hoặc công tắc không bật.
SmallRig Wireless Control & Quick Release Side Handle 4402 là một tay cầm điều khiển từ xa không dây, tương thích với điện thoại Android và iOS, tích hợp bộ chuyển đổi tháo lắp nhanh. Nó có thể được sử dụng như tay cầm trên cùng và có giá đỡ giày lạnh để gắn micrô hoặc đèn LED.
Thông số kỹ thuật
Kích thước sản phẩm: 120,6*31,7*30,79mm
Kích thước gói hàng: 155*66.5*42mm
Trọng lượng sản phẩm: 160g±5g
Trọng lượng gói hàng: 190g±15g
Vật liệu: Hợp kim nhôm, ABS, Silicone, v.v.
Kỹ thuật: Oxy hóa anốt
Làm việc với :
Giá đỡ điện thoại di động đa năng 4299, giá đỡ dành cho dòng iPhone 15 / dòng Huawei Mate 60 / Samsung S24, v.v.
Lưu ý: Chỉ tương thích với dòng giá đỡ điện thoại di động tháo lắp nhanh SmallRig; tránh làm rơi hoặc va chạm tay cầm; tránh xa axit mạnh.
SmallRig Mobile Video Cage cho iPhone 15 Pro Max (mã 4391B) là một phụ kiện đa chức năng, nhẹ và tiện dụng, giúp người dùng quay video chất lượng cao và phát trực tiếp dễ dàng. Thiết kế của nó cho phép gắn thêm các thiết bị khác và bảo vệ máy khỏi hư hại.
Thông số kỹ thuật
Kích thước sản phẩm: 176,6 x 95,5 x 17,1mm
Kích thước gói hàng: 203 x 116,5 x 20mm
Trọng lượng sản phẩm: 116g±5g
Trọng lượng gói hàng: 215g±10g
Vật liệu: Hợp kim nhôm, Silicone
Làm việc với : iPhone 15 Pro Max
Ghi chú:
1. Vui lòng cẩn thận khi gắn hoặc tháo lồng để tránh làm xước điện thoại của bạn. Phù hợp với ống kính ngàm M hoặc các ống kính khác có ngàm tương tự; đối với ống kính có ren 17mm / 37mm hoặc ống kính dòng T, vui lòng thay thế tấm ốp lưng hoặc chuẩn bị bộ chuyển đổi. Trước tiên, vui lòng tháo ốp lưng điện thoại, nếu có. Tránh xa axit mạnh.
2. Không tương thích với ống kính SmallRig 1.55X Anamorphic 3578 và Bộ chuyển đổi bộ lọc có thể gắn được (M-Mount) 52mm 3840B.
SmallRig Samsung Galaxy S24 Ultra Cage Kit 4601 là giá đỡ điện thoại di động nhẹ và đa chức năng, thiết kế riêng cho Samsung Galaxy S24 Ultra. Nó hỗ trợ quay video, phát trực tiếp và vlog với tính năng mở rộng đáng kể.
Thông số kỹ thuật
Kích thước sản phẩm: 178,9 x 95,9 x 15,9mm / 7,0 x 3,8 x 0,6in
Kích thước gói hàng: 200 x 117 x 25mm / 7,9 x 4,6 x 1,0in
Trọng lượng sản phẩm:
Lồng: 106,0 ± 5,0g / 3,7 ± 0,17oz
Tấm lưng ren 17mm: 9,0 ± 5,0g / 0,32 ± 0,17oz
Tấm ốp lưng gắn chữ T: 8,0 ± 5,0g / 0,28 ± 0,17oz
Tấm sau của bộ lọc từ tính 67mm: 14,0 ± 5,0g / 0,5 ± 0,17oz
Trọng lượng gói hàng: 220,0 ± 5,0g / 7,7 ± 0,17oz
Vật liệu: Hợp kim nhôm, Silicone
Làm việc với : Samsung Galaxy S24 Ultra
Ghi chú:
1. Khi lắp và tháo điện thoại di động, vui lòng đảm bảo xử lý cẩn thận để tránh trầy xước. Tương thích với ống kính ngàm T và ống kính ren 17mm. Để sử dụng ống kính ren 37mm, bạn cần sử dụng bộ chuyển đổi. Không tương thích với điện thoại di động trong ốp lưng. Tránh xa chất lỏng có tính axit.
2. Khi sử dụng bộ lọc, cần sử dụng khóa 2 điểm dừng trên tấm sau để đảm bảo cả ống kính góc rộng và ống kính tele đều không bị tối góc.
3. Tấm ốp lưng ngàm T chỉ tương thích với ống kính ngàm T của Moment và không hỗ trợ ống kính ngàm T của FotorGear.
Với tính đa năng, tiện lợi và khả năng tương thích với nhiều thiết bị điện tử, pin sạc AA đã được áp dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày của các hộ gia đình, văn phòng làm việc.
Hãy cùng chúng tôi thietbiquayphim.com tìm hiểu ngay về những đặc điểm cũng như một số loại pin sạc AA tốt nhất thị trường hiện nay nhé!
1. Giới thiệu chung về pin sạc AA
Pin AA, hay còn được gọi là “pin tiểu”, là loại pin phổ biến nhất trên thị trường hiện nay. Pin sạc loại AA là loại pin sạc có kích thước tiêu chuẩn theo tiêu chuẩn AA (hay còn gọi là R6). Đây là loại pin rất phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong nhiều thiết bị điện tử hằng ngày như đèn pin, đồ chơi, máy ảnh, điều khiển từ xa, máy nghe nhạc, thiết bị y tế di động và nhiều thiết bị khác.
Pin sạc AA thường có dung lượng từ khoảng 2000mAh đến 3000mAh, tùy thuộc vào loại và thương hiệu của pin. Các loại pin sạc AA thông dụng bao gồm pin NiMH (Nickel-Metal Hydride) và pin Lithium-ion (Li-ion), với NiMH là loại phổ biến nhất và được lựa chọn nhiều nhất bởi người tiêu dùng.
Pin AA được phân loại dựa trên chất liệu và nhãn hiệu của pin. Ở thị trường Việt Nam, có nhiều hãng pin nổi tiếng như pin con thỏ, Energizer, Panasonic, Toshiba, Maxell, Sony, Camelion, Renata…
Pin AA có 2 loại là loại dùng một lần hoặc loại có thể sạc lại. Pin AA dùng một lần (alkaline) và pin AA sạc lại (rechargeable) là hai loại pin có đặc điểm khác nhau.
Chọn loại pin AA chất lượng hàng đầu thị trường
1.1. Pin AA dùng một lần (alkaline)
– Dùng một lần sau đó phải thay mới.
– Thường có dung lượng lớn và giữ năng lượng tốt trong thời gian dài.
– Thích hợp cho các thiết bị có nhu cầu năng lượng cao và sử dụng không thường xuyên.
1.2. Pin AA sạc lại (rechargeable)
– Có thể sạc lại nhiều lần trước khi cần thay mới.
– Thường có dung lượng nhỏ hơn pin alkaline nhưng tiết kiệm chi phí theo thời gian.
– Thích hợp cho các thiết bị sử dụng phổ biến hàng ngày như điều khiển, đèn pin, máy ảnh, v.v và ít tốn kém hơn khi cần sử dụng liên tục.
Việc lựa chọn giữa pin AA dùng một lần và pin AA sạc lại phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng cụ thể của từng người và điều kiện kinh tế cá nhân.
2. Top 5 loại pin sạc AA tốt nhất thị trường
Với lợi ích của việc sạc lại nhiều lần, tuổi thọ cao và tính tiện lợi, pin sạc AA là lựa chọn phổ biến và hữu ích cho việc cung cấp năng lượng cho các thiết bị điện tử cá nhân hàng ngày. Cùng tham khảo một số loại pin AA phổ biến trên thị trường hiện nay nhé!
2.1. Bộ sạc kèm 4 pin AA 2000mAh chính hãng Panasonic
Bộ sạc kèm 4 pin AA của hãng Panasonic, chúng có dung lượng khoảng 2000mAh và có thể sạc lên tới 2100 lần. Đây là sản phẩm phụ kiện cao cấp, chất lượng đáp ứng nhu cầu sử dụng pin sạc hàng ngày. Bộ sạc BQ-CC51C có kích thước nhỏ gọn, dễ dàng mang theo.
Pin Sạc Panasonic Eneloop 1900mAh AA với 4 viên chính hãng là sản phẩm tiết kiệm chi phí và thay thế cho pin AA dùng một lần. Đây là pin sạc AA Eneloop thế hệ mới, có tuổi thọ lâu hơn và là loại pin có chỉ số hao hụt năng lượng thấp, vẫn có thể duy trì 100% pin sau 1 năm sử dụng.
Bộ 4 pin sạc AA 3000mAh là sản phẩm Pin sạc chính hãng Doublepow, có dung lượng cao và tốc độ sạc pin cũng rất nhanh. Sạc này được trang bị đèn LED hiển thị tình trạng sạc và thông báo khi pin đã đầy, hỗ trợ sạc cả pin AA và AAA để người dùng tiện dụng. Bộ sản phẩm này có nhiều tính năng ưu việt và có giá thành rẻ hơn so với các sản phẩm khác có tính năng tương đương.
Bộ 4 pin AA 1200mAh chính hãng Doublepow là sản phẩm Pin sạc chính hãng với dung lượng cao, tốc độ sạc nhanh. Bộ sạc này có đèn LED hiển thị trạng thái sạc và pin đầy, cung cấp sự tiện lợi khi sạc cả pin AA và AAA.
Được trang bị nhiều tính năng vượt trội, sản phẩm này có giá thành rẻ hơn so với các sản phẩm khác có tính năng tương tự.
Hãng pin sạc AA 1200mAh Doublepow uy tín trên thị trường
Bộ sạc đi kèm 4 pin AA 2500mAh chính hãng Pisen được trang bị nguồn điện mạnh với 6 ô sạc, trong đó có 4 ô dành cho pin AA và 2 ô cho pin AAA. Trên mặt sạc pin có 4 đèn LED hiển thị tín hiệu khi pin đã sạc đầy.
Góc cắm sạc ở phía sau được thiết kế gập gọn, giúp người sử dụng dễ dàng kéo ra khi sạc và gấp gọn khi không sử dụng. Với kích thước nhỏ gọn, sản phẩm dễ dàng mang theo.
Pin sạc AA có nguồn cung cấp năng lượng ổn định và đáng tin cậy cho các thiết bị điện tử, giúp chúng hoạt động mạnh mẽ và liên tục. Việc sạc lại pin sạc AA giúp tiết kiệm chi phí và giữ môi trường sạch hơn bằng cách giảm lượng pin rác.
Hy vọng những loại pin sạc AA trên đây được thietbiquayphim.com giới thiệu sẽ giúp bạn có thêm lựa chọn khi mua pin AA nhé!
Cánh tay mở rộng SmallRig 4378 được thiết kế cho các ổn định DJI, giúp nâng cao khả năng chụp ảnh với độ ổn định tốt hơn và giảm trọng lượng. Nó cho phép người dùng thực hiện các góc chụp đặc biệt mà không làm căng thẳng cơ thể.
Thông số kỹ thuật
Kích thước sản phẩm: 374,0 x 38,0 x 60,0mm / 14,7 x 1,5 x 2,4in
Kích thước gói hàng: 390,0 x 44,0 x 65,0mm / 15,3 x 1,7 x 2,6in
Trọng lượng sản phẩm: 275,0 ± 5,0g / 9,7 ± 0,2oz
Trọng lượng gói hàng: 336,0 ± 5,0g / 11,8 ± 0,2oz
Vật liệu: Hợp kim nhôm, Sợi carbon, Thép không gỉ, Silicone, Xốp
Tương thích
DJI RS 4
DJI RS 4 Pro
DJI RS 3
DJI RS 3 Pro
DJI RS 3 mini
DJI RS 2
Lưu Ý : Biện pháp phòng ngừa an toàn:
1. Cột nối dài có khả năng chịu tải tối đa là 6kg / 13,2 lbs.
2. Đảm bảo vặn chặt vít dưới cùng trước khi sử dụng.
SmallRig Universal Rotatable NATO Side Handle 4359 là một thiết kế tay cầm để tăng cường độ ổn định khi quay phim cầm tay và hỗ trợ gắn thiết lập phụ kiện. Tay cầm này có thể xoay 360°, được làm từ hợp kim nhôm bền bỉ và có khả năng chịu tải lên đến 15kg. Nó cũng tích hợp nhiều lỗi để mở rộng với các phụ kiện khác.
Thông số kỹ thuật
Kích thước sản phẩm: 111,7 x 77,4 x 63,9mm / 4,4 x 3,1 x 2,5in
Kích thước gói hàng: 162,0 x 122,5 x 69,0mm / 6,4 x 4,8 x 2,7in
Trọng lượng sản phẩm: 250,0 ± 5,0g / 8,8 ± 0,2oz
Trọng lượng gói hàng: 326,5 ± 5,0g / 11,5 ± 0,2oz
Vật liệu: Hợp kim nhôm, Thép không gỉ
Làm việc với : Khung, tấm, v.v. với thanh ray NATO tiêu chuẩn
Bộ khung máy ảnh SmallRig cho Nikon Z 6III 4520 được thiết kế để nâng cao khả năng chụp ảnh cầm tay và tính di động, đồng thời mở rộng khả năng kết nối phụ kiện. Sản phẩm bao gồm khung, kẹp HDMI & USB-C và tay cầm, cùng với nhiều tùy chọn lắp đặt phụ kiện.
Thông số kỹ thuật
Kích thước sản phẩm: 174,0 x 182,0 x 135,0mm / 6,8 x 7,2 x 5,3in
Kích thước gói hàng: 167,0 x 157,5 x 86,0mm / 6,6 x 6,2 x 3,4in
Trọng lượng sản phẩm: 335,0 ± 5,0g / 11,8 ± 0,2oz
Trọng lượng gói hàng: 465,0 ± 5,0g / 16,4 ± 0,2oz
Vật liệu: Hợp kim nhôm, Thép không gỉ
Làm việc với : Máy ảnh Nikon Z6III
Lưu ý: vui lòng tháo vòng chữ D ở hai bên máy ảnh trước khi lắp lồng.
SmallRig Full Cage cho Panasonic LUMIX GH7/GH6 (mã 3784) là một giải pháp bảo vệ và gắn phụ kiện cho máy ảnh, với thiết kế tối ưu giúp dễ dàng truy cập các chức năng của máy.
Thông số kỹ thuật
Kích thước sản phẩm: 153,3 x 114 x 61,6mm
Kích thước gói hàng: 181 x 131 x 76mm
Trọng lượng tịnh: 174g±5g
Trọng lượng gói hàng: 252±5g
Chất liệu: Hợp kim nhôm, Thép không gỉ, Silicone
Tương Thích
Máy ảnh Panasonic LUMIX GH7
Máy ảnh Panasonic LUMIX GH6
Ghi chú:
1. Vui lòng tháo vòng dây đeo ở bên trái máy ảnh trước khi lắp lồng.
2. Nếu bạn cần sử dụng kẹp cáp, thì nên sử dụng [Bộ lồng SmallRig cho Panasonic LUMIX GH6 3785].
3. Lồng này tương thích với Panasonic DMW-XLR1 / XLR2, khuyến nghị sử dụng [Tay cầm trên SmallRig cho Sony XLR-K1M / K2M / K3M và Panasonic DMW-XLR1 / XLR2 3082], vui lòng tháo kẹp cáp ở phía dưới XLR trước khi sử dụng 3082.
SmallRig HawkLock Quick Release Cage là một phụ kiện thiết kế dành riêng cho các dòng máy ảnh Sony Alpha 7R V, Alpha 7 IV, Alpha 7S III, Alpha 1 và Alpha 7R IV. Sản phẩm này không chỉ bảo vệ máy ảnh mà còn cung cấp giải pháp gắn kết nhanh chóng cho các phụ kiện.
Thông số kỹ thuật
Kích thước sản phẩm: 147 x 108,5 x 62,5mm
Kích thước gói hàng: 180 x 129,5 x 75mm
Trọng lượng sản phẩm: 181±5g
Trọng lượng gói hàng: 274g±5g
Vật liệu: Hợp kim nhôm, Thép không gỉ, Silicone
Tương Thích Với
Máy ảnh Sony Alpha 7R V
Máy ảnh Sony Alpha 7 IV
Máy ảnh Sony Alpha 7S III
Máy ảnh Sony Alpha 1
Máy ảnh Sony Alpha 7R IV
Ghi chú:
1. Sau khi cố định vít 1/4″-20 ở dưới cùng của lồng, hãy tháo chốt chống lệch khỏi lỗ cố định ở vị trí ngăn chứa pin và cố định nó vào vị trí tương ứng.
2. Để sử dụng bộ chuyển đổi khóa bên, trước tiên hãy tháo vòng chia ở phía bên trái của máy ảnh.