Tác giả: Nguyễn Hưng

  • Bộ phát Rode Wireless Pro

    Bộ phát Rode Wireless Pro

    Bộ phát RX Rode là một thiết bị không dây chuyên dụng trong lĩnh vực âm thanh, đặc biệt hữu ích cho việc thu âm và ghi hình. Sản phẩm này nổi bật với những tính năng sau:

    1. Chất lượng âm thanh cao : RX Rode cung cấp âm thanh rõ ràng và trung thực, phù hợp cho các buổi ghi hình chuyên nghiệp.
    2. Khả năng kết nối không dây ổn định : Với công nghệ không dây tiên tiến, thiết bị này đảm bảo kết nối ổn định và ít bị nhiễu.
    3. Thiết kế nhỏ gọn và bền bỉ : RX Rode có thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng mang theo và sử dụng trong nhiều điều kiện khác nhau.
    4. Thời lượng pin lâu : Thiết bị có thời lượng pin dài, giúp bạn yên tâm sử dụng trong các buổi ghi hình kéo dài mà không lo hết pin.
    5. Dễ sử dụng : Giao diện của RX Rode thân thiện với người dùng, giúp bạn dễ dàng thao tác và điều chỉnh các thông số.

    Với những ưu điểm trên, bộ phát RX Rode là lựa chọn lý tưởng cho các nhà sản xuất nội dung, nhà quay phim và các chuyên gia âm thanh muốn nâng cao chất lượng công việc của mình.

  • Bộ thu/ cục phát Rode Wireless ME

    Bộ thu/ cục phát Rode Wireless ME

    Giới Thiệu Bộ Thu Và Bộ Phát Rode Wireless

    1. Bộ thu ( Wireless ME RX ):
      • Nút nguồn: Bật/tắt bộ thu.
      • Cổng USB-C: Kết nối với máy ảnh, điện thoại, máy tính hoặc thiết bị âm thanh khác.
      • Đầu ra 3.5mm TRS: Cung cấp âm thanh.
      • Micro tích hợp: Có thể sử dụng làm nguồn âm thanh.
      • Đèn LED hiển thị pin: Hiển thị tình trạng pin.
    2. Bộ phát ( Wireless ME TX ):
      • Nút nguồn: Bật/tắt bộ phát.
      • Cổng USB-C: Dùng để sạc pin.
      • Đầu vào micro 3.5mm TRS: Kết nối micro ngoài (ví dụ: Lavalier GO hoặc VideoMicro II).
      • Micro tích hợp: Cũng làm nguồn âm thanh.
      • Đèn LED hiển thị pin: Hiển thị mức pin.
      • Đèn LED hiển thị kết nối: Thể hiện tình trạng ghép nối.
    3. Bắt đầu sử dụng:
      • Bộ phát thu âm từ micro tích hợp hoặc micro ngoài kết nối vào đầu vào 3.5mm.
      • Nó truyền âm thanh không dây đến bộ thu.
      • Bộ thu gửi âm thanh đến máy ảnh, điện thoại hoặc thiết bị khác qua cổng USB-C hoặc đầu ra 3.5mm.
    4. Bật nguồn và ghép nối:
      • Nhấn và giữ nút nguồn trên cả bộ phát và bộ thu trong ba giây để bật chúng.
      • Chúng đã được ghép nối ngay khi mua về.
      • Đèn LED hiển thị kết nối trên bộ thu sẽ chuyển sang màu cam đậm khi đã ghép nối.
    5. Gắn kết:
      • Cả bộ phát và bộ thu đều có kẹp để gắn vào quần áo hoặc các vật khác.
      • Sử dụng MagClip GO (bán riêng) để gắn Wireless ME vào điện thoại hỗ trợ nam châm.
      • Kết nối micro ngoài vào đầu vào 3.5mm của bộ phát để cải thiện chất lượng âm thanh.
  • Bông lọc gió cho mic Rode Me/ Rode Go II/ Rode Pro

    Bông lọc gió cho mic Rode Me/ Rode Go II/ Rode Pro

    Loc Gio Wga Copy

    Thiết Bị Quay Phim ( HL Studio) hân hạnh giới thiệu sản phẩm Lọc gió chính hãng cho micro Rode Wireless Go II, giúp cải thiện chất lượng âm thanh bằng cách giảm tạp âm không mong muốn.

    Lọc gió được chế tạo từ sợi bông mềm, mang lại hiệu quả trong việc loại bỏ tạp âm gây ra bởi gió, đặc biệt phù hợp khi sử dụng micro ngoài trời.

    Sản phẩm chính hãng từ RODE, tương thích với Micro Rode Wireless Go II, Wireless Go II Single và Wireless ME, đảm bảo chất lượng và hiệu suất khi sử dụng.

    Hình Ảnh Mô Tả Sản Phẩm

    Bong Loc Gio Cho Mic Rode Me Rode Go Ii Rode Pro 1 Bong Loc Gio Cho Mic Rode Me Rode Go Ii Rode Pro 2 Bong Loc Gio Cho Mic Rode Me Rode Go Ii Rode Pro 3 Bong Loc Gio Cho Mic Rode Me Rode Go Ii Rode Pro 4

     

  • Top 5 Loại Tủ Chống Ẩm Chất Lượng Tốt, Giá Cả Phải Chăng

    Top 5 Loại Tủ Chống Ẩm Chất Lượng Tốt, Giá Cả Phải Chăng

    Thời tiết ẩm ướt ở Việt Nam thường xuyên gây ảnh hưởng đến các thiết bị điện tử và đồ dùng gia đình, làm tăng nguy cơ hình thành nấm mốc và gây hỏng hóc sản phẩm. Để bảo vệ đồ dùng khỏi ẩm mốc, nhiều người đã chọn sử dụng tủ chống ẩm, đây là giải pháp hiệu quả và ngày càng phổ biến.

    1. Tủ chống ẩm là gì? Tầm quan trọng của tủ chống ẩm

    Tủ chống ẩm là loại tủ được thiết kế để giữ cho không khí bên trong tủ luôn khô ráo và hút ẩm, tránh hiện tượng ẩm ướt gây hại cho các vật dụng bên trong tủ. Tủ chống ẩm thường được sử dụng để bảo quản các đồ điện tử, giấy tờ quan trọng, đồ vật gia đình hoặc hồ sơ cần được bảo quản khô ráo.

    Tủ chống ẩm máy ảnh 
    Tủ chống ẩm máy ảnh

    Tủ chống ẩm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và bảo quản các vật dụng, đồ vật gia đình và đồ điện tử khỏi ảnh hưởng của độ ẩm cao. Dưới đây là một số tầm quan trọng của tủ chống ẩm:

    • Bảo vệ sức khỏe: Độ ẩm cao có thể tạo điều kiện lý tưởng cho sự phát triển của vi khuẩn, virus, nấm và mốc. Khi lưu trữ các vật dụng trong môi trường ẩm ướt, có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe của con người. Tủ chống ẩm giúp ngăn ngừa sự phát triển của các vi sinh vật này, bảo vệ sức khỏe của người sử dụng.
    • Bảo vệ đồ vật: Đồ điện tử, giấy tờ quan trọng, đồ vật gia đình, quần áo, sách vở đều có thể bị hư hại hoặc mốc nếu để trong môi trường ẩm ướt. Tủ chống ẩm giúp bảo vệ các vật dụng này khỏi ảnh hưởng của độ ẩm, đảm bảo chúng được lưu trữ an toàn và lâu bền.
    • Tiết kiệm chi phí: Bảo dưỡng và sửa chữa đồ vật bị hư hại do ẩm ướt có thể tốn kém. Đầu tư vào tủ chống ẩm để bảo vệ các vật dụng có thể giúp tiết kiệm chi phí bảo dưỡng và sửa chữa trong tương lai.
    • Tăng tuổi thọ cho đồ vật: Việc bảo quản các vật dụng trong môi trường khô ráo giúp tăng tuổi thọ cho chúng, không cần phải thay thế hoặc sửa chữa thường xuyên.

    2. Top 5 loại tủ chống ẩm siêu tốt phổ biến nhất hiện nay

    Với tủ chống ẩm, mọi người có thể yên tâm sử dụng các thiết bị điện tử, đồ dùng gia đình mà không lo lắng về vấn đề ẩm mốc. Đây là một giải pháp đơn giản và hiệu quả để duy trì sự bền bỉ và chất lượng của các sản phẩm trong môi trường ẩm ướt như ở Việt Nam.

    Cùng tham khảo một số loại tủ chống ẩm chất lượng dưới đây.

    2.1. Tủ chống ẩm Eirmai MRD-55S

    Tủ chống ẩm Eirmai MRD-55S giúp bảo quản các thiết bị điện tử trong môi trường ẩm cao. Với dung tích 50 lít, đảm bảo an toàn khỏi ẩm ướt và nấm mốc.

    Eirmai MRD-55S có hệ thống điều khiển số giữ mức độ ẩm ổn định bên trong tủ và cửa kính trong suốt giúp dễ dàng kiểm tra thiết bị mà không cần mở cửa.

    Ngoài ra, tủ còn tích hợp hệ thống bảo vệ quá tải điện tử, thiết kế nhỏ gọn phù hợp với nhiều không gian và ngăn cản hiệu quả sự tích tụ của ẩm trong tủ.

    MRD-55S - tủ đựng máy ảnh chất lượng
    MRD-55S – tủ đựng máy ảnh chất lượng

    Chi tiết thông số kỹ thuật:

    • – Model: MRD-55S
    • – Dung tích: 50 lít
    • – Trọng lượng: 8.51kg
    • – Công suất: 5W
    • – Khống chế độ ẩm: 35-55%
    • – Số khay chia: 3
    • – Kích thước: 29 x 32 x 59 cm

    Xem chi tiết sản phẩm : https://thietbiquayphim.com/san-pham/tu-chong-am-eirmai-mrd-55s

    2.2. Tủ chống ẩm Eirmai MRD-45S

    Tủ Chống Ẩm 40L Eirmai MRD-45S là một tủ chống ẩm điện tử dành cho bảo quản thiết bị điện tử như ống kính máy ảnh. Với hệ thống điều khiển số, tủ này duy trì mức độ ẩm lý tưởng. Sức chứa 40 lít phù hợp cho lưu trữ thiết bị nhỏ và bảo vệ chúng khỏi ẩm ướt và mốc.

    Tính năng chính của Eirmai MRD-45S bao gồm sử dụng công nghệ điều khiển số duy trì mức độ ẩm ổn định, cửa kính trong suốt dễ quan sát bên trong, kích thước nhỏ gọn phù hợp cho không gian hẹp. Hệ thống bảo vệ quá tải điện tử cũng được tích hợp để đảm bảo an toàn cho thiết bị bên trong.

    MRD-45S - tủ chống ẩm bảo vệ máy ảnh tốt hiện nay
    MRD-45S – tủ chống ẩm bảo vệ máy ảnh tốt hiện nay

    Chi tiết thông số kỹ thuật:

    • – Model: MRD-45S
    • – Dung tích: 40 lít
    • – Trọng lượng: 7.68kg
    • – Công suất: 5W
    • – Khống chế độ ẩm: 35-55%
    • – Số khay chia: 3
    • – Kích thước: 29 x 33 x 49 cm
    • – Chất liệu: thép 1.2mm phủ sơn tĩnh điện

    Xem chi tiết sản phẩm : https://thietbiquayphim.com/san-pham/tu-chong-am-eirmai-mrd-45s

    2.3. Tủ chống ẩm Eirmai MRD-30C

    Eirmai MRD-30C là một tủ chống ẩm cần thiết cho việc bảo quản thiết bị nhiếp ảnh và điện tử. Dung tích 30 lít đủ lớn để bảo quản body máy ảnh, ống kính và phụ kiện.

    Tủ có kích thước ngoài 29*33*39 cm và kích thước trong là 28*29*33 cm, đủ rộng rãi để sắp xếp thiết bị tiện lợi. Khả năng điều chỉnh độ ẩm từ 35-55% giúp bảo vệ thiết bị khỏi ẩm ướt và mốc me.

    MRD-30C - tủ chống ẩm chất lượng cho máy ảnh
    MRD-30C – tủ chống ẩm chất lượng cho máy ảnh

    Chi tiết thông số kỹ thuật:

    • – Model: MRD-30C
    • – Dung tích: 30 lít
    • – Trọng lượng: 6.42kg
    • – Công suất: 5W
    • – Khống chế độ ẩm: 35-55%
    • – Số khay chia: 2
    • – Kích thước: 29 x 33 x 39 cm
    • – Chất liệu: thép 1.2mm phủ sơn tĩnh điện

    Xem chi tiết sản phẩm : https://thietbiquayphim.com/san-pham/tu-chong-am-eirmai-mrd-30c

    2.4. Tủ chống ẩm Andbon AB-30C

    Tủ chống ẩm Andbon AB-30C dung tích 30 lít, bảo vệ thiết bị điện tử khỏi hư hỏng do ẩm mốc. Thiết kế gồm khoang và cửa kính 2 lớp chống xước, chịu va đập, đảm bảo độ ẩm bên trong với gioăng cao su.

    Tủ chống ẩm Andbon AB-30C đa dạng về phiên bản và mẫu mã, phù hợp cho nhiếp ảnh, quay phim, và lưu trữ dữ liệu quan trọng. Giá cả thay đổi tùy nhà cung cấp và tính năng, nhưng sản phẩm được đánh giá cao về chất lượng và hiệu suất bảo vệ thiết bị điện tử khỏi hư hỏng do độ ẩm.

    Tủ chống ẩm AB-30C hiện đại
    Tủ chống ẩm AB-30C hiện đại

    Chi tiết thông số kỹ thuật:

    • – Model: AB-30C
    • – Dung tích: 30 lít
    • – Trọng lượng: 6kg
    • – Công suất: 5W
    • – Cân bằng độ ẩm: Manual
    • – Số khay chia: 2 ngăn, 1 ngăn nhựa có thể kéo ra
    • – Kích thước: 290 x 320 x 420 mm

    Xem chi tiết sản phẩm : https://thietbiquayphim.com/san-pham/tu-chong-am-andbon-ab-30c

    2.5. Tủ chống ẩm Andbon AD-180S, 180 lít

    Tủ chống ẩm Andbon AD-180S dung tích 180 lít, được thiết kế để bảo quản các thiết bị nhạy cảm với độ ẩm như máy ảnh, máy quay, đĩa mềm, băng ghi âm và nhiều thiết bị khác.

    Tủ chống ẩm Andbon AD-180S sử dụng công nghệ làm lạnh bán dẫn để giữ độ ẩm thấp mà không cần khí nén hoặc quạt gió. Nó loại bỏ độ ẩm từ vật phẩm bên trong, giữ chúng khô và an toàn. Tính năng bổ sung bao gồm màn hình LED hiển thị độ ẩm, nhiệt độ, cân bằng độ ẩm tự động, và nhiều khay nhựa. Vật liệu chế tạo bền như thép và kính cường lực giúp bảo vệ tủ và vật phẩm bên trong.

    Chi tiết về tủ chống ẩm cỡ lớn 180 lít AD-180S
    Chi tiết về tủ chống ẩm cỡ lớn 180 lít AD-180S

    Chi tiết thông số kỹ thuật:

    • – Model: AD-180S
    • – Dung tích: 180lít
    • – Trọng lượng: 6kg
    • – Công suất: 10W
    • – Cân bằng độ ẩm: 25-65%
    • – Số khay chia: 5 ngăn nhựa có thể kéo ra.
    • – Kích thước: 380 x 390 x 1345 mm
    • – Chất liệu: được làm từ thép

    Xem chi tiết sản phẩm : https://thietbiquayphim.com/san-pham/tu-chong-am-andbon-ad-180s-180-lit

    Có thể thấy việc sử dụng tủ chống ẩm giúp bảo quản và bảo vệ đồ dùng gia đình khỏi ẩm mốc, kéo dài tuổi thọ của sản phẩm, và đảm bảo an toàn cho sức khỏe của người sử dụng. Nếu bạn quan tâm đến các loại tủ chống ẩm chất lượng, uy tín hãy đến ngay với thietiquayphim.com nhé!

  • Các Động Tác Máy Quay Thường Được Sử Dụng Trong Phim Trường

    Các Động Tác Máy Quay Thường Được Sử Dụng Trong Phim Trường

    Trong quay phim, động tác của máy quay đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra nhiều cảm xúc và truyền tải ý nghĩa của cảnh quay đến khán giả. Dưới đây là một số động tác cơ bản của máy quay và ý nghĩa của chúng hãy cùng chúng tôi thietbiquayphim.com tìm hiểu ngay nhé!

    1. Vai trò của động tác máy quay trong phim

    • Động tác máy quay trong phim là các cử động, phong cách quay camera mà người quay phim sử dụng để ghi lại cảnh quay, diễn biến câu chuyện trên màn hình.
    • Động tác máy quay có thể là các cử động lên xuống, xoay trái phải, dolly in-out, pan, tilt, crane shot, steadicam, cắt cảnh, zoom in-out, v.v.
    • Động tác máy quay cùng với ánh sáng, âm thanh và chỉ đạo diễn viên tạo nên cấu trúc và diễn biến của phim, tạo nên ngôn ngữ riêng biệt và sắc nét cho tác phẩm điện ảnh.
    Động tác máy quay cơ bản trong phim 
    Động tác máy quay cơ bản trong phim

    Ý nghĩa của việc sử dụng máy quay là để ghi lại hình ảnh và âm thanh của diễn viên, cảnh quay và các yếu tố khác trong quá trình thực hiện phim.

    Qua đó, máy quay giúp truyền đạt ý nghĩa, cảm xúc, thông điệp và câu chuyện một cách chân thực và sinh động đến khán giả. Động tác máy quay cũng có vai trò quyết định đến cảm nhận và trải nghiệm của khán giả khi xem phim.

    2. Tổng hợp các động tác máy quay trong phim thường được sử dụng

    Những động tác máy quay cơ bản này có trò quan trọng trong việc tạo ra không gian, cảm xúc và truyền đạt ý nghĩa của các cảnh quay trong phim. Đồng thời, chúng cũng giúp tạo ra sự đa dạng và phong phú trong việc xây dựng cấu trúc và diễn biến của tác phẩm điện ảnh.

    Dưới đây là một số động tác cơ bản của máy quay và ý nghĩa của chúng:

    2.1. Pan (Pan Camera)

    Đây là động tác máy di chuyển theo chiều ngang (sang phải hoặc sang trái) tại một trục cố định. Pan thường được sử dụng để thiết lập vị trí sao cho phù hợp với những cảnh quay ở bối cảnh rộng lớn giống như ngoài trời. Việc lựa chọn khung hình bắt đầu và kết thúc một cách thông minh sẽ làm nổi bật ý đồ của người quay.

    Pan Camera di chuyển theo chiều ngang
    Pan Camera di chuyển theo chiều ngang

    2.2. Động tác máy quay Whip Pan

    Tương tự như Pan, nhưng thực hiện nhanh hơn và vẫn giữ góc máy tĩnh ở điểm bắt đầu và kết thúc động tác quay. Whip Pan tạo ra cảm giác sống động hơn trong đoạn phim bằng cách giúp người xem cảm thấy như đang tham gia trực tiếp trong cảnh quay và chứng kiến mọi sự việc.

    Whip Pan tạo những hình ảnh sống động
    Whip Pan tạo những hình ảnh sống động

    2.3. Tilt

    Động tác máy Tilt sẽ di chuyển tại một trục cố định theo chiều dọc. Tilt thường được sử dụng để mô tả các cấu trúc vật thể to lớn như những ngôi nhà chọc trời, ngọn núi hùng vĩ, hoặc để thiết lập kích thước nhân vật cũng như thể hiện ý nghĩa của cảnh quay.

    Tilt giúp mô tả cấu trúc những loại vật thể lớn
    Tilt giúp mô tả cấu trúc những loại vật thể lớn

    2.4. Zoom in/out

    Động tác máy này thay đổi độ dài tiêu cự máy để phóng to hoặc thu nhỏ một hình ảnh. Zoom in giúp tập trung vào một nhân vật hoặc vật thể mà người làm phim muốn khán giả chú ý.

    Đây là cách để đưa người xem đến điểm nhấn của cảnh quay. Zoom out được sử dụng để thể hiện sự trống vắng của cảnh quan xung quanh chủ thể, hoặc để tạo cảm giác cô đơn cho nhân vật trong đoạn phim.

    Động tác máy quay zoom in/out
    Động tác máy quay zoom in/out

    2.5. Dolly

    Khác với động tác máy quay Zoom, Dolly sẽ được người quay di chuyển cả máy quay khi sử dụng. Dolly in giúp người xem tập trung vào biểu hiện của một nhân vật, chủ thể. Di chuyển máy nhanh sẽ bao hàm điều gì đó thú vị, trong khi di chuyển chậm thể hiện cảm xúc mạnh mẽ, kịch tính cho người xem.

    Động tác máy di chuyển cả máy Dolly
    Động tác máy di chuyển cả máy Dolly

    Dolly out được sử dụng để mở rộng khung hình, thay đổi quan điểm và chiều sâu của người xem. Đây là cách hiệu quả để “tiết lộ” những điều ẩn giấu và tạo ra cảm giác hồi hộp và sự trống vắng cho người xem.

    2.6. Tracking shot

    Động tác máy này theo dõi hay quay lại chuyển động của chủ thể, nhân vật trong đoạn phim. Tracking shot có thể quay ở nhiều hướng như trước, sau, bên hông, tùy vào ý đồ của người quay phim.

    Sử dụng Tracking shot trong các cảnh quay giúp tạo ra sự sinh động và truyền tải thông điệp một cách hiệu quả. Tracking shot có thể thay đổi khoảng cách giữa nhân vật và máy quay, từ khung cảnh toàn diện cho đến cận cảnh, tạo ra sự kết hợp động tác đa dạng. Điều này có thể gia tăng sự kịch tính và căng thẳng trong một khoảnh khắc quan trọng của câu chuyện, hoặc làm nổi bật cảm xúc của nhân vật.

    Sử dụng tracking shot trong phim trường
    Sử dụng tracking shot trong phim trường

    Mỗi loại động tác máy đều mang ý nghĩa và cảm xúc riêng, giúp người quay phim truyền đạt thông điệp một cách sâu sắc và cuốn hút hơn. Do đó, việc kết hợp nhiều động tác máy khác nhau trong một thước phim chuyên nghiệp là cần thiết để hiểu rõ và hấp dẫn nhất.

    Những động tác máy quay trên đây là những kỹ thuật cơ bản và thường được sử dụng trong ngành công nghiệp điện ảnh để tạo ra cảm xúc, không gian và ý nghĩa trong việc truyền tải câu chuyện của tác phẩm điện ảnh.

    Mỗi động tác máy có ý nghĩa riêng và phải sử dụng đúng mục đích để tạo ra hiệu ứng nghệ thuật hợp lý trong quay phim.

    Theo dõi thêm nhiều bài viết của thietbiquayphim.com để có thêm kiến thức về máy ảnh nhé!

  • Lưới tổ ong cho Godox LC1000Bi/ LC1000R

    Lưới tổ ong cho Godox LC1000Bi/ LC1000R

    Thông tin về GODOX LG-G40 Honeycomb Grid

    Mô tả sản phẩm

    • Tên sản phẩm: GODOX LG-G40 Honeycomb Grid.
    • Tương thích: Dùng cho GODOX LC1000Bi và LC1000R LED Light Wands.
    • Chức năng:
      • Giảm độ lan toả của ánh sáng.
      • Ngăn ánh sáng rơi vào các khu vực không mong muốn trên trường quay.
      • Cung cấp sự điều hướng ánh sáng tốt hơn so với chỉ sử dụng đèn LED LC1000.

    Đặc điểm nổi bật

    • Kiểm soát độ lan toả của ánh sáng:
      • LG-G40 được gắn vào LC1000Bi hoặc LC1000R LED Light Stick để giới hạn độ lan toả của ánh sáng.
      • Ngăn ánh sáng rọi vào các khu vực không mong muốn như phông nền khi chụp ảnh low-key.
      • Hỗ trợ ngăn hiện tượng lens flare.
    • Tính linh hoạt:
      • Là phụ kiện cần thiết cho các sản phẩm LC1000Bi và LC1000R LED Light Sticks.
      • Cung cấp nhiều tuỳ chọn kiểm soát ánh sáng và hướng chiếu sáng.

    Luoi To Ong Cho Godox Lc1000bi Lc1000r 2

  • Đèn Godox Light Stick LC1000R RGB

    Đèn Godox Light Stick LC1000R RGB

    Godox LC1000R – Đèn LED RGB (22″)

    Tổng quan

    • Loại mặt hàng : Đèn LED Tube/Đèn pin (Cầm tay)
    • Kích thước : 21,97 x 2,2 x 1,89″ / 55,8 x 5,6 x 4,8 cm
    • Cân nặng : 2,2 pound / 1kg
    • Trọng lượng gói hàng : 4,97 pound
    • Kích thước hộp (DxRxC) : 23,3 x 6 x 3,7″

    Tính năng chính

    1. Màu sắc RGB và hiệu ứng màu sắc chính xác :
      • Dải nhiệt độ màu: 2500 đến 8500K
      • Chỉ số CRI và TLCI: 96
      • Điều chỉnh sắc thái, độ bão hòa và cường độ ánh sáng 360°
    2. Kiểm soát ứng dụng trực quan :
      • Kết nối Bluetooth qua ứng dụng Godox Light (Android & iOS)
      • Phạm vi không dây: 98,4′ / 30 m
    3. Hiệu ứng ánh sáng và chế độ âm nhạc tích hợp :
      • 14 hiệu ứng cài đặt sẵn (chuẩn RGB, tiệc tùng, đèn flash, sét, mây,…)
      • Micro tích hợp theo dõi âm nhạc và điều chỉnh ánh sáng theo nhịp điệu
    4. Đầu ra và chế độ hoạt động :
      • Chế độ Bình thường (65W): độ sáng tối đa 1550 lux ở khoảng cách 3,3′
      • Chế độ P (100W): độ sáng tối đa 2270 lux ở khoảng cách 3,3′
    5. Pin tích hợp và thời gian chạy :
      • Pin sạc Lithium, 21,6 VDC, 2600 mAh, 56,16 Wh
      • Thời gian chạy: 28-59 phút ở độ sáng 100%
      • Thời gian sạc: 1,5 giờ (nguồn điện đi kèm), 1,7 giờ (qua USB-C)
    6. Làm mát bằng quạt :
      • Tích hợp quạt làm mát
      • Có thể tắt quạt trong những trường hợp nhạy cảm với tiếng ồn
    7. Tính di động và sự kiện phụ kèm theo theo :
      • Trọng lượng nhẹ, chỉ 2,2 lb
      • Túi đựng đồ để tăng tính di động
      • Bao gồm bộ điều chỉnh ánh sáng và cửa sổ

    Hình Ảnh Mô Tả Sản Phẩm

    Den Godox Light Stick Lc1000bi 2500k 8500k 10 Den Godox Light Stick Lc1000bi 2500k 8500k 11 Den Godox Light Stick Lc1000bi 2500k 8500k 12 Den Godox Light Stick Lc1000bi 2500k 8500k 13 Den Godox Light Stick Lc1000bi 2500k 8500k 14 Den Godox Light Stick Lc1000bi 2500k 8500k 15 Den Godox Light Stick Lc1000bi 2500k 8500k 16 Den Godox Light Stick Lc1000bi 2500k 8500k 17 Den Godox Light Stick Lc1000bi 2500k 8500k 18 Den Godox Light Stick Lc1000bi 2500k 8500k 19 Den Godox Light Stick Lc1000bi 2500k 8500k 20 Den Godox Light Stick Lc1000bi 2500k 8500k 21 Den Godox Light Stick Lc1000bi 2500k 8500k 22 Den Godox Light Stick Lc1000bi 2500k 8500k 23 Den Godox Light Stick Lc1000bi 2500k 8500k 24

     

  • Đèn Godox Light Stick LC1000Bi 2500K-8500K

    Đèn Godox Light Stick LC1000Bi 2500K-8500K

    Thông tin về sản phẩm:

    • Tên sản phẩm: LC1000 Bi-Color LED Light Stick từ Godox
    • Pin Lithium tích hợp: 21.6V/2600mAh 56.16Wh
    • Thời lượng pin (Ở độ sáng 100%): Chế độ Thường: Tối đa = 49 phút; Chế độ P: Tối đa = 27 phút
    • Đầu vào Type-C: 5V/9V/12V/15V/20V 100W (Tối đa)
    • Đầu vào DC: 20V–6A
    • Công suất đầu vào: Chế độ Thường: Tối đa = 65W; Chế độ P: Tối đa = 100W
    • Nhiệt độ màu: 2500-8500K
    • Phạm vi độ sáng: 0%-100%
    • Loại FX: 11
    • Chỉ số CRI: Trung bình ≥96
    • Chỉ số TLCI: Trung bình ≥96
    • Phương pháp điều khiển: Điều khiển Bluetooth/Điều khiển trên thân đèn
    • Khoảng cách điều khiển Bluetooth: Tối đa 30m
    • Nhiệt độ môi trường làm việc: -10°C ~ +40°C

    Đặc điểm nổi bật:

    1. Tính linh hoạt của Bi-Color:
      • Kết hợp đèn LED tungsten và daylight, cho phép lựa chọn ánh sáng ấm hoặc mát.
      • Điều chỉnh nhiệt độ màu và độ sáng liên tục từ 2500K đến 8500K và từ 0% đến 100%.
    2. Hiệu suất màu chính xác:
      • Độ chính xác màu cao với chỉ số CRI và TLCI đạt 96.
    3. Điều khiển ứng dụng trực quan:
      • Kết nối Bluetooth thông qua ứng dụng Godox Light, cho phép điều khiển nhiều tính năng ánh sáng từ điện thoại thông minh.
      • Màn hình và các nút điều khiển trên thân đèn giúp điều chỉnh nhanh chóng và dễ dàng, ngay cả khi chỉ dùng một tay.
    4. Hiệu ứng ánh sáng đa dạng:
      • 11 hiệu ứng ánh sáng khác nhau bao gồm flash, lightning, cloudy, broken bulb, television, candle, fire, fireworks, explosion, welding, và SOS.
    5. Chế độ Normal & P:
      • Chế độ Normal: Đạt mức sáng 1680 lux tại khoảng cách 3.3 feet.
      • Chế độ P: Đạt mức sáng 2430 lux tại cùng khoảng cách (5600K).

    Đối tượng sử dụng:

    • Nội dung sáng tạo
    • Nhà làm phim
    • Nhiếp ảnh gia

    Sản phẩm này là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai cần một thiết bị chiếu sáng linh hoạt và mạnh mẽ với khả năng điều khiển tiện lợi từ xa.

    Hình Ảnh Mô Tả Sản Phẩm

    Den Godox Light Stick Lc1000bi 2500k 8500k 10 Den Godox Light Stick Lc1000bi 2500k 8500k 11 Den Godox Light Stick Lc1000bi 2500k 8500k 12 Den Godox Light Stick Lc1000bi 2500k 8500k 13 Den Godox Light Stick Lc1000bi 2500k 8500k 14 Den Godox Light Stick Lc1000bi 2500k 8500k 15 Den Godox Light Stick Lc1000bi 2500k 8500k 16 Den Godox Light Stick Lc1000bi 2500k 8500k 17 Den Godox Light Stick Lc1000bi 2500k 8500k 18 Den Godox Light Stick Lc1000bi 2500k 8500k 19 Den Godox Light Stick Lc1000bi 2500k 8500k 20 Den Godox Light Stick Lc1000bi 2500k 8500k 21 Den Godox Light Stick Lc1000bi 2500k 8500k 22 Den Godox Light Stick Lc1000bi 2500k 8500k 23 Den Godox Light Stick Lc1000bi 2500k 8500k 24

  • Đèn Led Godox ML100Bi Bi-Color

    Đèn Led Godox ML100Bi Bi-Color

    Godox ML100Bi 120W là một sản phẩm tuyệt vời cho những ai cần một đèn LED mạnh mẽ, linh hoạt với khả năng điều chỉnh màu sắc và độ sáng theo ý muốn. Chất lượng ánh sáng cao và các tính năng hiện đại giúp sản phẩm này trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhiếp ảnh gia và nhà làm phim chuyên nghiệp.

    Video Giới Thiệu Sản Phẩm

    Thông số kỹ thuật

    • Model: ML100 Bi
    • Nguồn điện: 20V⎓6A
    • Công suất đầu vào tối đa: ≈120W
    • Phạm vi độ sáng: 0% -100%
    • CRI: Trung bình ≥97
    • TLCI: Trung bình ≥98
    • CCT: 2800-6500K
    • Loại FX: 11
    • Khoảng cách điều khiển Bluetooth: Max.30m
    • Nhiệt độ môi trường làm việc: -10C~+40°C
    • Kích thước (không bao gồm gương phản xạ ống kính): 4,80″x 4,33″ x 1,81″
    • Trọng lượng tịnh (Không bao gồm gương phản xạ ống kính): 487g

    Tính năng đặc biệt

    • Hiệu ứng ánh sáng đặc biệt: Tích hợp nhiều hiệu ứng ánh sáng như flash, lightning, TV, candle, fire, và nhiều hơn nữa.
    • Thiết kế gọn nhẹ: Dễ dàng mang theo và lắp đặt ở nhiều vị trí khác nhau.
    • Khả năng tương thích cao: Có thể sử dụng với nhiều loại phụ kiện chiếu sáng của Godox.

    Ứng dụng

    • Nhiếp ảnh chân dung, sản phẩm
    • Quay phim ngắn, video quảng cáo
    • Livestreaming, hội thảo trực tuyến

    Hình Ảnh Mô Tả Sản Phẩm

    Den Led Godox Ml100bi Bi Color 18 Den Led Godox Ml100bi Bi Color 19 Den Led Godox Ml100bi Bi Color 20 Den Led Godox Ml100bi Bi Color 21 Den Led Godox Ml100bi Bi Color 22 Den Led Godox Ml100bi Bi Color 23 Den Led Godox Ml100bi Bi Color 24 Den Led Godox Ml100bi Bi Color 25 Den Led Godox Ml100bi Bi Color 26 Den Led Godox Ml100bi Bi Color 27 Den Led Godox Ml100bi Bi Color 28

    BỘ SẢN PHẨM BAO GỒM

    Godox ML100Bi Chinh Hang

    Den Led Godox Ml100bi Bi Color 29 Den Led Godox Ml100bi Bi Color 30

  • Cỡ Cảnh Trong Điện Ảnh Và Ý Nghĩa Sử Dụng

    Cỡ Cảnh Trong Điện Ảnh Và Ý Nghĩa Sử Dụng

    Cỡ cảnh trong điện ảnh không chỉ đơn thuần là việc chọn lựa về mức độ gần xa của các đối tượng trong khung hình mà còn mang ý nghĩa sâu sắc trong việc truyền đạt thông điệp, cảm xúc và tạo ra hiệu ứng trên khán giả.

    Có thể hiểu đơn giản, cỡ cảnh là mức độ mà một cảnh đóng vai trò quan trọng trong việc triển khai câu chuyện, tạo cảm xúc cho người xem, hoặc làm nổi bật tính cách của nhân vật. Các loại cỡ cảnh thông thường gồm:

    1. Wide Shot (WS): Cảnh rộng, thường sử dụng để thiết lập bối cảnh và vị trí các nhân vật.
    2. Medium Shot (MS): Cảnh trung, thường dùng để thể hiện tương tác giữa các nhân vật hoặc để truyền tải hành động và cảm xúc.
    3. Close-Up (CU): Cảnh chụp cận, tập trung vào mặt, biểu cảm hoặc đối tượng quan trọng trong cảnh.
    4. Extreme Close-Up (ECU): Cảnh siêu cận, chụp rất gần và thường là để tập trung vào chi tiết nhỏ của mặt, đồ vật hoặc biểu cảm.

    Mỗi loại cỡ cảnh sẽ mang lại một hiệu ứng khác nhau và đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý nghĩa của cảnh trong bối cảnh lớn hơn của phim.

    Cùng chúng tôi thietbiquayphim.com tìm hiểu ngay các loại cỡ ảnh trong điện ảnh nhé!

    1. Cỡ ảnh trong điện ảnh là gì?

    Cỡ ảnh trong điện ảnh là kích thước của hình ảnh được hiển thị trên màn hình hoặc trên các phương tiện truyền thông. Được đo bằng pixel, cỡ ảnh thường được đề cập đến hai kích thước chính là chiều rộng và chiều cao của hình ảnh. Đối với phim ảnh, cỡ ảnh cũng có thể liên quan đến tỷ lệ khung hình của phim như 16:9, 4:3, 2.35:1,…

    Một số cỡ ảnh trong điện ảnh
    Một số cỡ ảnh trong điện ảnh

    Trong ngành điện ảnh, cỡ ảnh thường được đề cập đến kích thước của hình ảnh trên màn hình của rạp chiếu phim hoặc thiết bị trình chiếu. Cỡ ảnh phụ thuộc vào tỷ lệ khung hình của phim, tỷ lệ này thường được biểu diễn dưới dạng số tỷ lệ chiều rộng so với chiều cao của hình ảnh.

    Ví dụ, tỷ lệ 16:9 thường được sử dụng cho các phim và chương trình truyền hình hiện đại, trong khi tỷ lệ 4:3 thường được sử dụng cho phim và chương trình truyền hình cũ hơn. Ngoài ra, còn có các tỷ lệ khung hình khác như 2.35:1, 2.39:1 (tỉ lệ chuẩn cho các phim siêu sao), 1.85:1 và 1.78:1.

    Kích thước cụ thể của cỡ ảnh trong điện ảnh thường phụ thuộc vào thiết bị cụ thể sẽ trình chiếu hoặc phát hình ảnh.

    2. Các cỡ ảnh trong điện ảnh?

    Có một số cỡ ảnh phổ biến trong phim, mỗi loại có đặc điểm riêng để truyền đạt thông điệp và tạo ra hiệu ứng trên khán giả. Dưới đây là một số đặc điểm của các cỡ ảnh phổ biến trong phim:

    2.1. Toàn cảnh

    Quay toàn cảnh là phương pháp quay phim giúp ghi lại mọi chi tiết trong cảnh quay, từ khung cảnh tổng thể đến sự di chuyển và biểu cảm của người hoặc vật thể trong đó.

    Với góc quay này, người xem sẽ có cảm giác như đang tham gia vào cảnh quay, cảm nhận được môi trường xung quanh một cách chân thực hơn so với quay viễn cảnh.

    Chụp toàn cảnh thành phố
    Chụp toàn cảnh thành phố

    2.2. Trung cảnh

    Kỹ thuật quay trung cảnh rộng thường được sử dụng để tạo ra khung hình nơi người trong cảnh chỉ được lấy từ phía trên đầu đến quá nửa đầu gối. Với góc quay này, các chi tiết trong cảnh quay được hiển thị một cách rõ ràng nhưng không quá nhỏ nhặt như khi quay toàn cảnh hoặc viễn cảnh.

    Kỹ thuật này thường được áp dụng trong việc quay phóng sự hoặc quay phim để tập trung vào người và hoạt động chính diễn ra trong cảnh.

    Góc quay trung cảnh
    Góc quay trung cảnh

    2.3. Cận cảnh

    Kỹ thuật quay phim từ góc quay ngực thường được áp dụng khi muốn tập trung vào việc hiển thị rõ khuôn mặt của nhân vật hoặc vật thể cụ thể trong cảnh quay. Với góc quay từ ngực của nhân vật, người xem có thể dễ dàng nhận biết và tập trung vào biểu cảm và hành động của nhân vật.

    Kỹ thuật này thường được sử dụng trong các tình huống như phỏng vấn, nơi cần tập trung vào nội dung nói chuyện và biểu cảm của người tham gia.

    Quay cận cảnh nhân vật 
    Quay cận cảnh nhân vật

    2.4. Đặc tả – cỡ ảnh trong điện ảnh

    Kỹ thuật quay đặc tả tương tự như quay cận cảnh nhưng khung hình sẽ được điều chỉnh gần hơn, dễ tập trung vào các chi tiết như mắt, mũi, miệng… để mô tả về nhân vật đó.

    Góc đặc tả - góc cận cảnh nhất
    Góc đặc tả – góc cận cảnh nhất

    2.5. Cảnh quay đôi

    Kỹ thuật quay phim này thường được áp dụng khi muốn diễn ra sự tương tác giữa hai chủ thể trong cùng một khung hình. Cảnh quay đôi thường được sử dụng để ghi lại phản ứng cảm xúc của các nhân vật, tạo ra sự truyền cảm và chân thực trong diễn biến của câu chuyện.

    Cảnh quay đôi ghi lại chi tiết biểu cảm của nhân vật trong phim
    Cảnh quay đôi ghi lại chi tiết biểu cảm của nhân vật trong phim

    2.6. Viễn cảnh

    Khi sử dụng kỹ thuật quay viễn cảnh, người xem sẽ được trải nghiệm những cảnh quay với khung hình rộng, nơi mà các nhân vật xuất hiện thường ở phía xa, rất nhỏ hoặc thậm chí có thể không thấy rõ.

    Các cảnh quay viễn cảnh thường được sử dụng ở đầu bộ phim hoặc khi bắt đầu một sự kiện, tạo ra sự ấn tượng và bầu không khí cho người xem.

    Góc quay viễn cảnh
    Góc quay viễn cảnh

    3. Lưu ý khi lựa chọn cỡ ảnh trong điện ảnh

    Khi lựa chọn cỡ ảnh trong phim, điều quan trọng đầu tiên là phải xác định rõ mục đích truyền đạt thông điệp cũng như cảm xúc mà bạn muốn gửi đến khán giả. Cỡ ảnh sẽ ảnh hưởng đến cảm nhận và trải nghiệm của người xem, vì vậy cần chú ý đến việc chọn lựa cỡ ảnh phù hợp với nội dung và ý định của bộ phim.

    Ngoài ra, cần xem xét tới các yếu tố như ngữ cảnh, sự nhấn mạnh vào chi tiết hoặc cảnh quan, cũng như khả năng tương tác giữa các nhân vật trong khung hình. Qua việc đánh giá kỹ lưỡng các yếu tố này, bạn sẽ có thể chọn cỡ ảnh phù hợp để tạo ra hiệu ứng và ấn tượng tốt nhất trên khán giả.

    Hy vọng bài viết trên đây của thietbiquayphim.com sẽ giúp bạn có thêm kiến thức về cỡ ảnh trong điện ảnh. Hãy lựa chọn cỡ ảnh phù hợp từ đó có thể tăng cường khả năng truyền đạt thông điệp và cảm xúc, cũng như tạo hiệu ứng độc đáo cho người xem.

  • Đèn LED quay phim Yongnuo YN150 Bi-Color Combo

    Đèn LED quay phim Yongnuo YN150 Bi-Color Combo

    Đèn video Yongnuo YN150 Bi-Color là giải pháp chiếu sáng nhỏ gọn và mạnh mẽ, chỉ nặng 550g. Độ sáng 5300 Lux ở 1 mét, nhiệt độ màu từ 2700K đến 6500K cho màu chuyên nghiệp.

    Công suất ổn định, màn hình TFT dễ theo dõi, 12 hiệu ứng đặc biệt, hỗ trợ điều khiển không dây qua ứng dụng chuyên dụng có chế độ nhạc. Có thể cấp nguồn bằng pin NPF, linh hoạt trong nhiều môi trường chụp. Đi kèm hộp đựng tiện lợi.

    Thông Số Kỹ Thuật

    • Công suất : Nhỏ và Mạnh chỉ 150W
    • Chỉ 550g
    • 5300 Lux/1m (5600k)
    • Hai màu 2700K-6500K
    • Phục hồi màu chuyên nghiệp
    • Công suất phát sáng ổn định và lâu dài
    • Màn hình màu TFT
    • 12 loại hiệu ứng ánh sáng đặc biệt
    • Điều khiển không dây APP
    • Chế độ âm nhạc APP
    • Nguồn điện ngoài Pin NPF x 2 (công suất đầu ra 60W)

    Hình Ảnh Mô Tả Sản PhẩmDen Led Quay Phim Yongnuo Yn150 Bi Color 4 Den Led Quay Phim Yongnuo Yn150 Bi Color 5 Den Led Quay Phim Yongnuo Yn150 Bi Color 6 Den Led Quay Phim Yongnuo Yn150 Bi Color 7 Den Led Quay Phim Yongnuo Yn150 Bi Color 8 Den Led Quay Phim Yongnuo Yn150 Bi Color 9 Den Led Quay Phim Yongnuo Yn150 Bi Color 10 Den Led Quay Phim Yongnuo Yn150 Bi Color 11 Den Led Quay Phim Yongnuo Yn150 Bi Color 12 Den Led Quay Phim Yongnuo Yn150 Bi Color 13 Den Led Quay Phim Yongnuo Yn150 Bi Color 14 Den Led Quay Phim Yongnuo Yn150 Bi Color 15 Den Led Quay Phim Yongnuo Yn150 Bi Color 16 Den Led Quay Phim Yongnuo Yn150 Bi Color 17 Den Led Quay Phim Yongnuo Yn150 Bi Color 18 Den Led Quay Phim Yongnuo Yn150 Bi Color 19 Den Led Quay Phim Yongnuo Yn150 Bi Color 20 Den Led Quay Phim Yongnuo Yn150 Bi Color 21 Den Led Quay Phim Yongnuo Yn150 Bi Color 22 Den Led Quay Phim Yongnuo Yn150 Bi Color 23 Den Led Quay Phim Yongnuo Yn150 Bi Color 24 Den Led Quay Phim Yongnuo Yn150 Bi Color 25 Den Led Quay Phim Yongnuo Yn150 Bi Color 26 Den Led Quay Phim Yongnuo Yn150 Bi Color 27 Den Led Quay Phim Yongnuo Yn150 Bi Color 28 Den Led Quay Phim Yongnuo Yn150 Bi Color 29 Den Led Quay Phim Yongnuo Yn150 Bi Color 30

    Yongnuo Yn150

  • Máy nhắc chữ Teleprompter TC7 II Lensgo

    Máy nhắc chữ Teleprompter TC7 II Lensgo

    Máy nhắc chữ Teleprompter TC7 II Lensgo

    • Teleprompter TC7 II Lensgo sử dụng kính tiêu chuẩn ngành công nghiệp cho chất lượng hiển thị cao và truyền tải tốt.
    • Cung cấp kích thước màn hình 8 inch, có khả năng gập nhanh chóng và dễ di chuyển.
    • Ứng dụng miễn phí TCQI để hiển thị bản thảo với điều khiển từ xa trên điện thoại hoặc máy tính bảng.
    • Hỗ trợ các loại điện thoại thông minh, máy tính bảng và máy ảnh, có thể sử dụng ở chế độ ngang/dọc và bên trái/phải.

    Lưu Ý : Hiện Tại Chúng Tôi Bán 2 Phiên Bản Gồm : Dành cho điện thoại và điện thoại  + máy ảnh

    Hình Ảnh Mô Tả Sản Phẩm

    May Nhac Chu Teleprompter Tc7 Ii Lensgo 10 May Nhac Chu Teleprompter Tc7 Ii Lensgo 11 May Nhac Chu Teleprompter Tc7 Ii Lensgo 12 May Nhac Chu Teleprompter Tc7 Ii Lensgo 13 May Nhac Chu Teleprompter Tc7 Ii Lensgo 14 May Nhac Chu Teleprompter Tc7 Ii Lensgo 15 May Nhac Chu Teleprompter Tc7 Ii Lensgo 16 May Nhac Chu Teleprompter Tc7 Ii Lensgo 17 May Nhac Chu Teleprompter Tc7 Ii Lensgo 18

  • Softbox Triopo thao tác nhanh 30*120cm

    Softbox Triopo thao tác nhanh 30*120cm

     

    Sản phẩm Softbox Triopo thao tác nhanh 30*120cm  –  là một sản phẩm chất lượng và đầy đủ phụ kiện, hỗ trợ thao tác nhanh và tiện lợi.

    Softbox Triopo Thao Tac Nhanh 6090cm Vs 30120cm 1

    Tổng Quan

    • Sotfbox Triopo có kích thước 60x90cm và 30x120cm.
    • Sản phẩm dễ dàng tháo lắp khi di chuyển.
    • Sản phẩm đi kèm với bộ đầy đủ phụ kiện bao gồm tổ ong, túi đựng và lớp vải tản.

    Hình Ảnh Mô Tả Sản Phẩm

    Softbox Triopo Thao Tac Nhanh 6090cm Vs 30120cm 4 Softbox Triopo Thao Tac Nhanh 6090cm Vs 30120cm 3

    Softbox Triopo Thao Tac Nhanh 6090cm Vs 30120cm 5

  • Softbox Triopo thao tác nhanh 60*90cm

    Softbox Triopo thao tác nhanh 60*90cm

    Sản phẩm Softbox Triopo thao tác nhanh 60*90cm  –  là một sản phẩm chất lượng và đầy đủ phụ kiện, hỗ trợ thao tác nhanh và tiện lợi.

    Softbox Triopo Thao Tac Nhanh 6090cm Vs 30120cm 1

    Tổng Quan

    • Sotfbox Triopo có kích thước 60x90cm và 30x120cm.
    • Sản phẩm dễ dàng tháo lắp khi di chuyển.
    • Sản phẩm đi kèm với bộ đầy đủ phụ kiện bao gồm tổ ong, túi đựng và lớp vải tản.

    Hình Ảnh Mô Tả Sản Phẩm

    Softbox Triopo Thao Tac Nhanh 6090cm Vs 30120cm 2 Softbox Triopo Thao Tac Nhanh 6090cm Vs 30120cm 6 Softbox Triopo Thao Tac Nhanh 6090cm Vs 30120cm 5

  • Máy thổi bụi vệ sinh máy ảnh Lensgo Blow-A

    Máy thổi bụi vệ sinh máy ảnh Lensgo Blow-A

    Máy hút bụi nén LENSGO có 4 đầu làm sạch khác nhau và máy làm sạch máy ảnh gắn theo hướng kép. Chúng dễ dàng thu gọn, di chuyển và dễ sử dụng. Có thể sạc nhanh và có màn hình hiển thị pin thời gian thực. Máy hút bụi này đạt được điểm cân bằng vàng của trọng tâm để tránh đất với bụi.

    Thông số

    • Model sản phẩm: Blow-A Camera Electric Air Blow
    • Công suất động cơ: 40W
    • Điện áp định mức: 7.4V
    • Dung lượng pin: 1500mAh
    • Điện áp sạc 5V2A:
    • Thời gian sạc: khoảng 2 giờ
    • Thời gian sử dụng: khoảng 20 phút
    • Lực hút: 4.0KPa
    • Kích thước sản phẩm: 110 x 75 x 75 MM / 2.9 in x 4.3 in x 4.3 in (không bao gồm vòi thổi)
    • Trọng lượng sản phẩm: 252g/0,55lb (không bao gồm vòi phun)

    Hình Ảnh Mô Tả Sản Phẩm

    Version 1 0 0
    Version 1.0.0
    Version 1 0 0
    Version 1.0.0
    Version 1 0 0
    Version 1.0.0
    Version 1 0 0
    Version 1.0.0
    Version 1 0 0
    Version 1.0.0
    Version 1 0 0
    Version 1.0.0
    Version 1 0 0
    Version 1.0.0
    Version 1 0 0
    Version 1.0.0
    Version 1 0 0
    Version 1.0.0
  • Dung dịch tạo khói Smoke Liquid-60ml cho Smoke B/ S

    Dung dịch tạo khói Smoke Liquid-60ml cho Smoke B/ S

    Tinh dầu tạo khói LENSGO FOG MACHINE Smoke B LIQUID là sản phẩm chính hãng dành cho máy tạo khói Lensgo Smoke B, Smoke S

    THÔNG SỐ KĨ THUẬT

    • Thương hiệu: LENSGO
    • Mode: FOG MACHINE Smoke B LIQUID
    • Tương thích: Máy tạo khói cầm tay PiXAPRO/LENSGO Smoke B, Smoke S
    • Thể tích: 60ml
    • Chất liệu: Propylene glycol và Glycerine thực vật

    Hình Ảnh Mô Tả Sản Phẩm

    Dung Dich Tao Khoi Smoke Liquid 60ml Cho Smokeb S 1 Dung Dich Tao Khoi Smoke Liquid 60ml Cho Smokeb S 6 Dung Dich Tao Khoi Smoke Liquid 60ml Cho Smokeb S 5 Dung Dich Tao Khoi Smoke Liquid 60ml Cho Smokeb S 4 Dung Dich Tao Khoi Smoke Liquid 60ml Cho Smokeb S 3 Dung Dich Tao Khoi Smoke Liquid 60ml Cho Smokeb S 2

Bộ Lọc

Filter by price

FILTER BY PRODUCT NAME

danh-muc

Xem thêm

Filter by price

FILTER BY PRODUCT NAME

Filter by price

FILTER BY PRODUCT NAME

Filter by price

FILTER BY PRODUCT NAME

Filter by price

FILTER BY PRODUCT NAME

Filter by price

FILTER BY PRODUCT NAME

Filter by price

FILTER BY PRODUCT NAME

Filter by price

FILTER BY PRODUCT NAME

Filter by price

FILTER BY PRODUCT NAME

Filter by price

FILTER BY PRODUCT NAME

Filter by price

FILTER BY PRODUCT NAME

Filter by price

FILTER BY PRODUCT NAME

Filter by price

FILTER BY PRODUCT NAME

Filter by price

FILTER BY PRODUCT NAME

Filter by price

FILTER BY PRODUCT NAME

Filter by price

FILTER BY PRODUCT NAME

Filter by price

FILTER BY PRODUCT NAME

Filter by price

FILTER BY PRODUCT NAME

Filter by price

FILTER BY PRODUCT NAME

Filter by price

FILTER BY PRODUCT NAME

Please select your product
Join Waitlist We will inform you when the product arrives in stock. Please leave your valid email address below.
Select an available coupon below